Từ "quân phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "quần áo của quân đội". Đây là trang phục đặc biệt mà quân nhân mặc khi thực hiện nhiệm vụ hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến quân sự. Quân phục thường có màu sắc và kiểu dáng đặc trưng, thể hiện tính chuyên nghiệp và sự đồng nhất trong hàng ngũ quân đội.
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc từ: "Quân" có nghĩa là quân đội, lực lượng vũ trang; "phục" có nghĩa là trang phục, quần áo. Khi ghép lại, "quân phục" chỉ chung cho quần áo mà quân nhân mặc.
Ví dụ sử dụng:
"Các chiến sĩ đều mặc quân phục khi tham gia lễ diễu hành."
"Hôm nay, tôi thấy họ mặc quân phục rất đẹp."
"Quân phục không chỉ là biểu tượng của lực lượng vũ trang mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết và trách nhiệm của người lính."
"Trong những ngày lễ lớn, quân phục được trang trí thêm huy chương và biểu tượng đặc biệt để tôn vinh sự hy sinh của các anh hùng."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Trang phục: Là từ chung hơn, chỉ bất kỳ loại quần áo nào.
Đồng phục: Là trang phục giống nhau của một nhóm người, không nhất thiết phải là quân đội.
Binh phục: Cũng có nghĩa gần giống với quân phục, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh quân đội hơn.
Các từ liên quan:
Quân đội: Lực lượng vũ trang của một quốc gia.
Lính: Người phục vụ trong quân đội.
Chiến sĩ: Người lính, thường nói về những người tham gia chiến đấu.
Kết luận:
"Quân phục" là từ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự. Nó không chỉ đơn thuần là quần áo mà còn mang nhiều ý nghĩa về danh dự, trách nhiệm và lòng yêu nước.