Characters remaining: 500/500
Translation

quân phục

Academic
Friendly

Từ "quân phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "quần áo của quân đội". Đây trang phục đặc biệt quân nhân mặc khi thực hiện nhiệm vụ hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến quân sự. Quân phục thường màu sắc kiểu dáng đặc trưng, thể hiện tính chuyên nghiệp sự đồng nhất trong hàng ngũ quân đội.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Quân" có nghĩaquân đội, lực lượng trang; "phục" có nghĩatrang phục, quần áo. Khi ghép lại, "quân phục" chỉ chung cho quần áo quân nhân mặc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Các chiến sĩ đều mặc quân phục khi tham gia lễ diễu hành."
    • "Hôm nay, tôi thấy họ mặc quân phục rất đẹp."
  2. Câu nâng cao:

    • "Quân phục không chỉ biểu tượng của lực lượng trang còn thể hiện tinh thần đoàn kết trách nhiệm của người lính."
    • "Trong những ngày lễ lớn, quân phục được trang trí thêm huy chương biểu tượng đặc biệt để tôn vinh sự hy sinh của các anh hùng."
Biến thể của từ:
  • Quân phục mùa : loại quân phục được thiết kế cho thời tiết nóng.
  • Quân phục mùa đông: loại quân phục được thiết kế cho thời tiết lạnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trang phục: từ chung hơn, chỉ bất kỳ loại quần áo nào.
  • Đồng phục: trang phục giống nhau của một nhóm người, không nhất thiết phải quân đội.
  • Binh phục: Cũng có nghĩa gần giống với quân phục, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh quân đội hơn.
Các từ liên quan:
  • Quân đội: Lực lượng trang của một quốc gia.
  • Lính: Người phục vụ trong quân đội.
  • Chiến sĩ: Người lính, thường nói về những người tham gia chiến đấu.
Kết luận:

"Quân phục" từ quan trọng trong ngữ cảnh quân sự. không chỉ đơn thuần quần áo còn mang nhiều ý nghĩa về danh dự, trách nhiệm lòng yêu nước.

  1. Quần áo của quân đội.

Comments and discussion on the word "quân phục"